ngòi nổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngòi nổ+
- Detonator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngòi nổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngòi nổ":
nghỉ năm ngòi nổ - Những từ có chứa "ngòi nổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nib stylographic potamology slow-match crow-quill dry-point firer stylo rivulet electrical fuse more...
Lượt xem: 556